Thời tiết Xã Yên Lạc - Huyện Phú Lương theo giờ

Áp suất

1025 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

3.9

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.03 km/h
Độ ẩm

43%

Áp suất

1025 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

3.25

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.8 km/h
Độ ẩm

42%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

3.1

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.02 km/h
Độ ẩm

40%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

3.56

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.08 km/h
Độ ẩm

37%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

2.25

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.23 km/h
Độ ẩm

35%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.83

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.63 km/h
Độ ẩm

34%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.15

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.9 km/h
Độ ẩm

36%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.81 km/h
Độ ẩm

41%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.61 km/h
Độ ẩm

45%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.36 km/h
Độ ẩm

50%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.04 km/h
Độ ẩm

54%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.73 km/h
Độ ẩm

56%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.55 km/h
Độ ẩm

58%

T4 05/02
Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.39 km/h
Độ ẩm

60%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.05 km/h
Độ ẩm

62%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.83 km/h
Độ ẩm

64%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.51 km/h
Độ ẩm

63%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.46 km/h
Độ ẩm

61%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.69 km/h
Độ ẩm

61%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.96 km/h
Độ ẩm

61%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.05

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.06 km/h
Độ ẩm

60%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.25

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.95 km/h
Độ ẩm

59%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.59

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.88 km/h
Độ ẩm

58%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.88

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.98 km/h
Độ ẩm

58%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

1.02

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.94 km/h
Độ ẩm

57%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.92

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.01 km/h
Độ ẩm

57%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.73

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.27 km/h
Độ ẩm

57%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.52

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.29 km/h
Độ ẩm

57%

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.29

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1 km/h
Độ ẩm

57%

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.09

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.76 km/h
Độ ẩm

58%

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.02

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.19 km/h
Độ ẩm

59%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.48 km/h
Độ ẩm

60%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.51 km/h
Độ ẩm

60%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.64 km/h
Độ ẩm

62%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.45 km/h
Độ ẩm

63%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.19 km/h
Độ ẩm

62%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.41 km/h
Độ ẩm

62%

T5 06/02
Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.01 km/h
Độ ẩm

63%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.18 km/h
Độ ẩm

63%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.01 km/h
Độ ẩm

63%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.3 km/h
Độ ẩm

65%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.21 km/h
Độ ẩm

68%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.92 km/h
Độ ẩm

73%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.25 km/h
Độ ẩm

76%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.02

dew_point
Điểm ngưng

10°

Gió
1.16 km/h
Độ ẩm

78%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.08

dew_point
Điểm ngưng

10°

Gió
0.92 km/h
Độ ẩm

79%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.22

dew_point
Điểm ngưng

10°

Gió
1.12 km/h
Độ ẩm

79%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0.39

dew_point
Điểm ngưng

11°

Gió
1.11 km/h
Độ ẩm

80%

Nhiệt độ và khả năng có mưa Xã Yên Lạc - Huyện Phú Lương trong 12h tới

Thời tiết Xã Yên Lạc

mây đen u ám

15°

mây đen u ám

Cảm giác như 13°
dawn

Bình minh/Hoàng hôn

06:33/17:47

nhiệt độ

Thấp/Cao

13°

/

18°

Độ ẩm

43%

Áp suất

1025 hPa

Gió

2.03 km/h

Điểm ngưng

Tầm nhìn

10 km

UV

3.9